Có 4 kết quả:
咨詢 zī xún ㄗ ㄒㄩㄣˊ • 咨询 zī xún ㄗ ㄒㄩㄣˊ • 諮詢 zī xún ㄗ ㄒㄩㄣˊ • 谘询 zī xún ㄗ ㄒㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cố vấn, tư vấn
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cố vấn, tư vấn
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
(2) to seek advice
(3) consultation
(4) (sales) inquiry (formal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consultation
(2) to consult
(3) to inquire
(2) to consult
(3) to inquire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consultation
(2) to consult
(3) to inquire
(2) to consult
(3) to inquire
Bình luận 0